Kyber Network Giá

Kyber Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá KNC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.58
$0.58
HK$4.5410
0.5409
binance

Binance

$0.5801
$0.5801
HK$4.5418
0.5410
okx

OKX

$0.5802
$0.5802
HK$4.5425
0.5411
bybit

Bybit

$0.5803
$0.5803
HK$4.5433
0.5412
digifinex

DigiFinex

$0.5799
$0.5799
HK$4.5402
0.5408
bitrue

Bitrue

$0.5803
$0.5803
HK$4.5433
0.5412
bingx

BingX

$0.5797
$0.5797
HK$4.5386
0.5406
bitget

Bitget

$0.5795
$0.5795
HK$4.5371
0.5404
deepcoin

Deepcoin

$0.5803
$0.5803
HK$4.5433
0.5412
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5797
$0.5797
HK$4.5386
0.5406
bitmart

BitMart

$0.5798
$0.5798
HK$4.5394
0.5407
cointiger

CoinTiger

$0.5797
$0.5797
HK$4.5386
0.5406
whitebit

WhiteBIT

$0.5802
$0.5802
HK$4.5425
0.5411
lbank

LBank

$0.5796
$0.5796
HK$4.5378
0.5405
btse

BTSE

$0.58
$0.58
HK$4.5410
0.5409
gate-io

Gate.io

$0.5803
$0.5803
HK$4.5433
0.5412
htx

HTX

$0.58
$0.58
HK$4.5410
0.5409
xt

XT.COM

$0.5798
$0.5798
HK$4.5394
0.5407
upbit

Upbit

$0.5799
$0.5799
HK$4.5402
0.5408
kucoin

KuCoin

$0.5798
$0.5798
HK$4.5394
0.5407
mexc

MEXC

$0.5798
$0.5798
HK$4.5394
0.5407
indoex

IndoEx

$0.5797
$0.5797
HK$4.5386
0.5406
phemex

Phemex

$0.5797
$0.5797
HK$4.5386
0.5406
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5802
$0.5802
HK$4.5425
0.5411
bitforex

BitForex

$0.5802
$0.5802
HK$4.5425
0.5411
latoken

LATOKEN

$0.5804
$0.5804
HK$4.5441
0.5413
bibox

Bibox

$0.5804
$0.5804
HK$4.5441
0.5413
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5797
$0.5797
HK$4.5386
0.5406
bithumb

Bithumb

$0.58
$0.58
HK$4.5410
0.5409
poloniex

Poloniex

$0.5795
$0.5795
HK$4.5371
0.5404
kraken

Kraken

$0.5795
$0.5795
HK$4.5371
0.5404
p2b

P2B

$0.5801
$0.5801
HK$4.5418
0.5410
dydx

dYdX

$0.5803
$0.5803
HK$4.5433
0.5412
citex

CITEX

$0.5798
$0.5798
HK$4.5394
0.5407
bitmex

BitMEX

$0.5797
$0.5797
HK$4.5386
0.5406
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5803
$0.5803
HK$4.5433
0.5412
stormgain

StormGain

$0.5797
$0.5797
HK$4.5386
0.5406
coinsbit

Coinsbit

$0.5801
$0.5801
HK$4.5418
0.5410
tidex

Tidex

$0.5802
$0.5802
HK$4.5425
0.5411
bitfinex

Bitfinex

$0.5803
$0.5803
HK$4.5433
0.5412
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5799
$0.5799
HK$4.5402
0.5408

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNC sang USD là 1 KNC tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.5795 Kyber Network. Vốn hóa thị trường là $112.62m. Trong tuần qua, Kyber Network đã giảm 8.19%, đạt mức cao nhất là $0.5356 và mức thấp là $0.5356. Trong tháng qua, Kyber Network đã giảm -34.57%, đạt mức cao nhất là $0.8857 và mức thấp là $0.5351. Trong năm qua, Kyber Network đã giảm -3.40%, với mức cao nhất là $0.9589 và thấp nhất là $0.46393. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined KNC đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.